Trang chủBOYAF • OTCMKTS
add
Boyaa Interactive
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T HKD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,48 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | -213,66 Tr | -208,48% |
Thu nhập ròng | 260,72 Tr | 428,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 202,93 | 395,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,35 Tr | 375,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,05 Tr | -4,57% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 75,87% |
Tổng nợ | 615,70 Tr | 66,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,72 Tr | 428,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 Tr | -86,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,01 Tr | -257,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,21 Tr | 6.223,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,92 Tr | 271,47% |
Dòng tiền tự do | -435,43 Tr | -4.077,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
226