Trang chủBP8 • ASX
add
BPH Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
602,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 416,00 N | -32,78% |
Thu nhập ròng | -601,58 N | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,32 N | 38,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,82 N | -73,62% |
Tổng tài sản | 283,46 N | -80,76% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | 32,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -601,58 N | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,76 N | 28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,28 N | 204,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,57 N | -76,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,82 N | -430,37% |
Dòng tiền tự do | -223,70 N | 8,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
31