Trang chủBPFF11 • BVMF
add
FII Brasil Plural Abs Fundo de Fundos - Cl Unica
Giá đóng cửa hôm trước
58,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
58,58 R$ - 58,94 R$
Phạm vi một năm
48,54 R$ - 63,68 R$
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,08 Tr | -122,35% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | -12,53 Tr | -123,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,67 | 3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,60 Tr | -12,53% |
Tổng tài sản | 307,86 Tr | -12,93% |
Tổng nợ | 2,92 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,53 Tr | -123,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,00 N | -102,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,19 Tr | -32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,24 Tr | 0,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -199,68% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -110,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web