Trang chủBPMC • NASDAQ
add
Blueprint Medicines Corp
87,43 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
87,43 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,63 $
Mức chênh lệch một ngày
86,72 $ - 90,56 $
Phạm vi một năm
72,25 $ - 121,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T USD
Số lượng trung bình
605,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,18 Tr | 126,61% |
Chi phí hoạt động | 175,23 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | -56,28 Tr | 57,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,90 | 81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,89 | 59,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,11 Tr | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,17 Tr | 2,97% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 8,54% |
Tổng nợ | 886,50 Tr | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,28 Tr | 57,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 Tr | 86,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,95 Tr | 412,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,38 Tr | -81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,28 Tr | 317,64% |
Dòng tiền tự do | 19,62 Tr | 129,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
638