Trang chủBPOP • NASDAQ
add
Popular Inc
116,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
116,29 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,35 $
Mức chênh lệch một ngày
115,09 $ - 116,78 $
Phạm vi một năm
78,23 $ - 129,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T USD
Số lượng trung bình
577,49 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,58 Tr | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 474,44 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 211,32 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,46 | 21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | 45,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 75,07 T | 5,25% |
Tổng nợ | 68,95 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,32 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,98 Tr | -16,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 825,99 Tr | -56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 48,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,74 Tr | -134,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.263