Trang chủBPOP • NASDAQ
add
Popular Inc
117,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
117,63 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
118,48 $
Mức chênh lệch một ngày
117,45 $ - 119,66 $
Phạm vi một năm
78,23 $ - 129,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 T USD
Số lượng trung bình
531,31 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 751,08 Tr | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 487,09 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 210,44 Tr | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,02 | 8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,09 | 25,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | -6,54% |
Tổng tài sản | 76,07 T | 4,42% |
Tổng nợ | 70,11 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,44 Tr | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,94 Tr | 202,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -2,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | -7,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,38 Tr | -47,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.231