Trang chủBPP • ASX
add
Babylon Pump & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0037 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
666,74 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,24 Tr | -26,19% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -15,12% |
Thu nhập ròng | 194,43 N | 46,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 99,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 735,70% |
Tổng tài sản | 37,06 Tr | 10,91% |
Tổng nợ | 21,83 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,43 N | 46,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,26 N | -113,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -508,73 N | 57,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 251,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 818,96% |
Dòng tiền tự do | 687,86 N | 21,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web