Trang chủBPP • BKK
add
Banpu Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ฿ - 13,00 ฿
Phạm vi một năm
6,20 ฿ - 13,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
39,32 T THB
Số lượng trung bình
8,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 356,73 Tr | -17,21% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | -5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -53,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 88,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -14,80% |
Tổng tài sản | 96,62 T | -0,75% |
Tổng nợ | 41,44 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,48 Tr | 303,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 T | 5,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | -301,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,14 Tr | -97,97% |
Dòng tiền tự do | 165,77 Tr | 106,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
955