Trang chủBPPLAS • KLSE
add
BP Plastics Holding Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
178,61 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
7,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,58 Tr | -16,81% |
Chi phí hoạt động | 100,43 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 912,00 N | -89,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -87,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 Tr | -66,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,18 Tr | -31,05% |
Tổng tài sản | 314,97 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 48,28 Tr | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,00 N | -89,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -79,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 Tr | -492,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,14 Tr | -162,37% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | -81,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
528