Trang chủBPPLAS • KLSE
add
BP Plastics Holding Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,92 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
259,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
40,57 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,76 Tr | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -41,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,82 Tr | -22,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,99 Tr | -15,66% |
Tổng tài sản | 308,22 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 39,64 Tr | -39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | -41,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 234,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 336,00 N | 2.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 1.378,46% |
Dòng tiền tự do | 9,57 Tr | 884,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
528