Trang chủBQSSF • OTCMKTS
add
Boss Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
691,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | -12,34 Tr | -89,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,00 N | 79,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,75 Tr | -28,86% |
Tổng tài sản | 528,22 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 44,54 Tr | 55,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,34 Tr | -89,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,00 N | 98,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,65 Tr | 84,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | -100,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,32 Tr | 82,05% |
Dòng tiền tự do | -14,00 Tr | 36,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
125