Trang chủBR • TSE
add
Big Rock Brewery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 30,51% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | -49,00 N | 98,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | 98,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,00 N | 143,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,00 N | 13,12% |
Tổng tài sản | 42,06 Tr | -18,60% |
Tổng nợ | 16,46 Tr | -48,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 N | 98,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -199,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | 96,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,35 Tr | 161,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,00 N | 148,19% |
Dòng tiền tự do | -5,35 Tr | -91,57% |
Giới thiệu
Big Rock Brewery is a Canadian public company and the largest brewery that is based in Calgary, Alberta, Canada. As of March 2020, it was also Canada's largest craft brewery. Big Rock distributes a variety of beers and ciders throughout Canada. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94