Trang chủBRAG • NASDAQ
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,80 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 15,44 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -1.296,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,60 | -1.265,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,00 N | -72,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -74,00% |
Tổng tài sản | 100,50 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 36,48 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -1.296,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -61,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 Tr | -18,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,00 N | 106,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -269,40% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 1.634,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
537