Trang chủBRAIN • STO
add
BrainCool AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,92 kr - 1,96 kr
Phạm vi một năm
1,06 kr - 3,53 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
496,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
511,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,55 Tr | 19,10% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | -30,27% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 61,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,73 | 67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,11 Tr | 47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,40 Tr | 25,29% |
Tổng tài sản | 162,04 Tr | 21,58% |
Tổng nợ | 16,11 Tr | -25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 61,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,68 Tr | 28,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -144,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,00 N | 91,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,87 Tr | 43,26% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | -172,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
20