Trang chủBRAM • IDX
add
Indo Kordsa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 Rp - 5.800,00 Rp
Phạm vi một năm
5.200,00 Rp - 7.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,15 Tr | -25,28% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -37,88% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -26,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 Tr | -29,94% |
Tổng tài sản | 286,30 Tr | -3,55% |
Tổng nợ | 57,30 Tr | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,03 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -26,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -472,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | -60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,86 Tr | -999,79% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | -31,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.314