Trang chủBRAU • CVE
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
260,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,68 N | -68,59% |
Thu nhập ròng | -537,16 N | 67,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,94 N | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,68 N | -44,73% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 899,36 N | 75,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,16 N | 67,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,66 N | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 N | 89,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,43 N | 52,06% |
Dòng tiền tự do | 82,10 N | -75,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3