Trang chủBRAV3 • BVMF
add
Brava Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,92 R$ - 16,78 R$
Phạm vi một năm
13,29 R$ - 25,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T BRL
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 39,43% |
Chi phí hoạt động | -160,10 Tr | -155,10% |
Thu nhập ròng | 120,70 Tr | -83,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -87,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -112,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 94,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 T | -13,78% |
Tổng tài sản | 42,14 T | 16,83% |
Tổng nợ | 29,74 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,70 Tr | -83,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 908,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -216,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,39 Tr | 99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,76 Tr | -147,36% |
Dòng tiền tự do | -511,50 Tr | -536,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
531