Trang chủBRAV • STO
add
Bravida Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
91,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
91,20 kr - 91,80 kr
Phạm vi một năm
74,00 kr - 97,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,94 T SEK
Số lượng trung bình
216,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 635,00 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 25,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 12,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,00 Tr | 9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,00 Tr | -64,85% |
Tổng tài sản | 23,74 T | -3,07% |
Tổng nợ | 15,28 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,00 Tr | -77,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,00 Tr | 27,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,00 Tr | 40,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,00 Tr | -458,00% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | -92,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14.000