Trang chủBRAZ • CNSX
add
Canary Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 849,98 N | 240,81% |
Thu nhập ròng | -854,90 N | -219,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,28 N | 9.839,31% |
Tổng tài sản | 1,46 Tr | 255,93% |
Tổng nợ | 179,70 N | -64,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,90 N | -219,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -493,26 N | -1.893,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,95 N | 422,90% |
Dòng tiền tự do | -65,85 N | -175,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web