Trang chủBRBI11 • BVMF
add
BRBI BR Partners SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,37 R$ - 20,76 R$
Phạm vi một năm
10,91 R$ - 20,76 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T BRL
Số lượng trung bình
341,54 N
Tỷ số P/E
36,18
Tỷ lệ cổ tức
12,87%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -4,77 T | -194,01% |
Chi phí hoạt động | 68,93 Tr | -25,34% |
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | -15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | 71,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 16,95 T | 30,78% |
Tổng nợ | 16,14 T | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,22 Tr | -15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,90 Tr | 110,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,00 N | 79,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,11 Tr | -115,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,60 Tr | 110,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web