Trang chủBRCC • NYSE
add
BRC Inc
1,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)-0,0100
1,24 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 17:07:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,62 Tr USD
Số lượng trung bình
576,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,71 Tr | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 35,14 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | -486,00 N | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 4,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 Tr | 104,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | 29,25% |
Tổng tài sản | 222,40 Tr | -4,82% |
Tổng nợ | 148,21 Tr | -17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 N | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 Tr | 229,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 N | 66,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,00 N | 77,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 324,54% |
Dòng tiền tự do | 5,21 Tr | 150,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551