Trang chủBRCC • NYSE
add
BRC Inc
1,40 $
Trước giờ mở cửa:(1,43%)-0,020
1,38 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 06:38:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,51 Tr USD
Số lượng trung bình
766,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,84 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | 23,47% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -1.005,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -940,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 6,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,39 Tr | -585,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -55,36% |
Tổng tài sản | 225,25 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 189,60 Tr | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -1.005,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | -244,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,00 N | 25,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 34,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 402,00 N | -91,06% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | -819,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551