Trang chủBRCK • LON
add
Brickability Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
56,00 GBX - 57,60 GBX
Phạm vi một năm
54,00 GBX - 78,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
182,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
491,00 N
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,46 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 25,47 Tr | 37,07% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -62,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -63,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,87 Tr | -13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,95 Tr | -30,41% |
Tổng tài sản | 447,88 Tr | 18,99% |
Tổng nợ | 258,46 Tr | 32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -62,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | 951,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | 133,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 Tr | -415,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -91,74% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | 14,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
800