Trang chủBRCK • LON
add
Brickability Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
52,20 GBX - 53,00 GBX
Phạm vi một năm
50,20 GBX - 71,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
169,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
715,03 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,50 Tr | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 23,92 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 97,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 88,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,99 Tr | 25,34% |
Tổng tài sản | 444,18 Tr | -0,83% |
Tổng nợ | 254,22 Tr | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 97,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | -40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 865,00 N | -21,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | 39,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 41,57% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 21,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
800