Trang chủBRCNF • OTCMKTS
add
Burcon NutraScience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,19 N | 782,88% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -44,61% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 82,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 69,14% |
Tổng tài sản | 24,55 Tr | 156,60% |
Tổng nợ | 24,42 Tr | 208,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 127,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -64,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,75 N | -4.135,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 N | -108,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -120,07% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -169,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15