Trang chủBRCTF • OTCMKTS
add
BioArctic AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,74 $
Mức chênh lệch một ngày
20,78 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
12,94 $ - 24,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T SEK
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 4.251,06% |
Chi phí hoạt động | 203,80 Tr | 98,86% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 1.874,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,21 | 140,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,53 | 1.873,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 1.576,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,57 Tr | 60,59% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 86,84% |
Tổng nợ | 189,15 Tr | 31,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 166,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 183,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 1.874,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,79 Tr | 110,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,24 Tr | 361,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,45 Tr | 486,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,64 Tr | 137,86% |
Dòng tiền tự do | -366,14 Tr | 39,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
116