Trang chủBRCTF • OTCMKTS
add
BioArctic AB
Giá đóng cửa hôm trước
34,90 $
Mức chênh lệch một ngày
34,62 $ - 34,62 $
Phạm vi một năm
15,49 $ - 36,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T SEK
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,34 Tr | 74,00% |
Chi phí hoạt động | 143,35 Tr | 52,22% |
Thu nhập ròng | -86,87 Tr | -342,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,15 | -154,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -345,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -314,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 211,34% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 137,96% |
Tổng nợ | 631,81 Tr | 262,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,87 Tr | -342,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,19 Tr | 48,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,62 Tr | -3,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,15 Tr | 273,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,46 Tr | 36,29% |
Dòng tiền tự do | 17,67 Tr | -84,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
122