Trang chủBRE2 • STO
add
Bredband2 i Skandinavien AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,35 kr - 2,39 kr
Phạm vi một năm
1,83 kr - 2,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T SEK
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,21 Tr | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 77,32 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,70 Tr | -5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,33 Tr | 13,12% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -1,95% |
Tổng nợ | 770,30 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,51 Tr | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,21 Tr | 30,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 Tr | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 Tr | -53,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,30 Tr | 78,71% |
Dòng tiền tự do | 49,61 Tr | 30,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
237