Trang chủBRE • ASX
add
Brazilian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,37 $ - 5,58 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 6,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
619,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
579,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | -35,20% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,55 Tr | 35,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,37 Tr | -30,42% |
Tổng tài sản | 72,48 Tr | -27,18% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 81,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 49,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,61 N | -544,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,05 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | -129,84% |
Dòng tiền tự do | -4,80 Tr | 43,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web