Trang chủBRFH • NASDAQ
add
Barfresh Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,49 Tr USD
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | 39,72% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 26,80% |
Thu nhập ròng | -513,00 N | -7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,11 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,00 N | -20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,00 N | -60,34% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,00 N | -7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 N | -91,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 N | -69,49% |
Dòng tiền tự do | 41,38 N | -69,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10