Trang chủBRFH • NASDAQ
add
Barfresh Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,35 Tr USD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | 45,06% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | -852,00 N | -21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,56 | 16,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,00 N | -22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 N | -87,57% |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | -31,02% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,00 N | -21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,00 N | 27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,00 N | -72,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,00 N | -118,86% |
Dòng tiền tự do | -370,50 N | 49,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11