Trang chủBRID • NASDAQ
add
Bridgford Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 $
Phạm vi một năm
7,27 $ - 10,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,80 Tr USD
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,046%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,95 Tr | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | 12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -42,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | -78,65% |
Tổng tài sản | 152,73 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 31,20 Tr | -15,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | 7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,00 N | -106,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | 71,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 145,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -47,60% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | -22,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655