Trang chủBRILL • STO
add
Brilliant Future AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,16 kr - 4,18 kr
Phạm vi một năm
4,14 kr - 5,85 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
57,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,68 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 526,00 N | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | 14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | -14,14% |
Tổng tài sản | 73,40 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 46,11 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,00 N | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,64 Tr | 33,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -26,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | 21,26% |
Dòng tiền tự do | -11,60 Tr | 16,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
63