Trang chủBRIN-B • STO
add
Brinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,80 kr - 17,10 kr
Phạm vi một năm
15,50 kr - 28,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T SEK
Số lượng trung bình
32,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,70 Tr | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -41,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,38 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,50 Tr | -75,25% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 1,06% |
Tổng nợ | 5,78 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -41,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,90 Tr | 802,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 59,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,40 Tr | -246,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 83,57% |
Dòng tiền tự do | 26,88 Tr | 281,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
56