Trang chủBRK • ASX
add
Brookside Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,92 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | 27,81% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 237,38% |
Thu nhập ròng | -166,51 N | -102,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | -102,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | -56,55% |
Tổng tài sản | 127,69 Tr | 34,24% |
Tổng nợ | 32,28 Tr | 176,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,51 N | -102,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | -552,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,65 N | 97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -388,16% |
Dòng tiền tự do | -7,21 Tr | -539,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web