Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ₺ - 6,90 ₺
Phạm vi một năm
6,45 ₺ - 12,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
636,48 Tr TRY
Số lượng trung bình
749,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,49 Tr | -13,07% |
Chi phí hoạt động | 45,01 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -120,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -123,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,39 Tr | -62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 171,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,62 Tr | 36,86% |
Tổng tài sản | 761,23 Tr | 31,77% |
Tổng nợ | 177,57 Tr | 48,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,46 Tr | -120,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,19 Tr | 384,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,56 Tr | -43,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,27 N | 115,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | 157,59% |
Dòng tiền tự do | 17,41 Tr | -50,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
191