Trang chủBRKVY • IST
add
Birikim Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
105,10 ₺ - 120,60 ₺
Phạm vi một năm
47,60 ₺ - 120,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T TRY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 407,40 Tr | 17,98% |
Chi phí hoạt động | 63,57 Tr | 126,79% |
Thu nhập ròng | 64,36 Tr | -35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | -45,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,19 Tr | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,34 Tr | 56,82% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 44,87% |
Tổng nợ | 1,22 T | 58,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,36 Tr | -35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,00 Tr | -395,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,48 Tr | -5.747.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 89,92% |
Dòng tiền tự do | -118,94 Tr | 15,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138