Trang chủBRL • ASX
add
Bathurst Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
61,67 N
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,52 Tr | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -67,23% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -112,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,10 | -113,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,00 N | -76,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,72 Tr | 359,28% |
Tổng tài sản | 381,33 Tr | 10,67% |
Tổng nợ | 24,60 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -112,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | 65,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -2.695,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,28 Tr | 12.114,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,32 Tr | 2.069,88% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | -233,67% |
Giới thiệu
Bathurst Resources, along with a number of subsidiaries, is a coal mining company in New Zealand that was established in 2010. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
80