Trang chủBRLS • NASDAQ
add
Borealis Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,87 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,14 Tr USD
Số lượng trung bình
38,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -36,17% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,22 | 15,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,87 N | -82,14% |
Tổng tài sản | 56,30 Tr | -9,07% |
Tổng nợ | 69,25 Tr | 21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,57 N | 94,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,70 N | 93,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,56 N | -89,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,71 N | 96,77% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 25,75% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147