Trang chủBRLSM • IST
add
Birlesim Muk Ista Sga Hva Sy ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,03 ₺ - 14,31 ₺
Phạm vi một năm
12,20 ₺ - 19,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T TRY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,63 Tr | -34,78% |
Chi phí hoạt động | 45,43 Tr | -60,27% |
Thu nhập ròng | -38,73 Tr | -139,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -160,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,68 Tr | -34,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,20 Tr | 95,63% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 35,58% |
Tổng nợ | 3,53 T | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,73 Tr | -139,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,89 Tr | 404,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,44 Tr | 110,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 Tr | -129,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,82 Tr | 118,51% |
Dòng tiền tự do | -59,41 Tr | 79,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
393