Trang chủBRMEN • IST
add
Birlik Mensucat Tcrt v Sny sltms AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,01 ₺ - 5,20 ₺
Phạm vi một năm
4,24 ₺ - 7,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
227,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
158,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,12 Tr | 82,83% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | 23,06% |
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -11,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,04 | 38,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,95 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 1.024,11% |
Tổng tài sản | 105,68 Tr | 79,20% |
Tổng nợ | 96,05 Tr | 143,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | -11,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | -146,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,47 N | -40,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | 88,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,62 Tr | 40,86% |
Dòng tiền tự do | -10,73 Tr | -1.752,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
15