Trang chủBRNA • IDX
add
Berlina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 700,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
685,38 T IDR
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,25 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 29,95 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 285,35 Tr | 101,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 101,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,06 T | 66,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,50 T | -29,36% |
Tổng tài sản | 2,19 NT | 27,00% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,35 Tr | 101,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,39 T | -38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,51 T | -7,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 T | 48,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | -94,89% |
Dòng tiền tự do | 37,23 T | 216,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
890