Trang chủBROG • NASDAQ
add
Brooge Energy Ltd
1,24 $
Trước giờ mở cửa:(2,39%)-0,030
1,21 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 6,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,16 Tr USD
Số lượng trung bình
28,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | -51,94% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -31,71% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -109,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,64 | -119,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | -66,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 476,68 Tr | -5,92% |
Tổng nợ | 423,43 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -109,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | -44,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,42 N | 73,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 Tr | 3,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -231,26% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | -88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18