Trang chủBRON • CVE
add
Bronco Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,60 N | -31,12% |
Thu nhập ròng | -25,98 N | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,34 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,18 N | 2.128,25% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | 9,19% |
Tổng nợ | 225,62 N | 107,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,98 N | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,08 N | -627,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,00 | -204,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,48 N | 10.560,62% |
Dòng tiền tự do | -22,11 N | -372,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1