Trang chủBRST3 • BVMF
add
Brisanet Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,23 R$ - 3,30 R$
Phạm vi một năm
2,38 R$ - 3,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T BRL
Số lượng trung bình
228,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 433,61 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 89,42 Tr | -16,38% |
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 119,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 84,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,61 Tr | 56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,95 Tr | -63,83% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 1,98% |
Tổng nợ | 2,55 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 119,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,78 Tr | -48,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,57 Tr | 85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,00 N | -100,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,29 Tr | -144,24% |
Dòng tiền tự do | -57,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9.000