Trang chủBRVMF • OTCMKTS
add
Bravo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 822,30 N | -0,18% |
Thu nhập ròng | -689,59 N | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,53 N | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | -24,07% |
Tổng tài sản | 57,14 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 703,04 N | -33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -689,59 N | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,19 N | 22,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 49,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,48 N | 525,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 47,38% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 48,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web