Trang chủBRVO • CVE
add
Bravo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 862,84 N | 8,57% |
Thu nhập ròng | -718,64 N | -328,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,08 N | -7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,84 Tr | -25,96% |
Tổng tài sản | 57,36 Tr | 0,89% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | -30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -718,64 N | -328,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,19 N | 69,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,48 N | 46,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | 51,22% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 47,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web