Trang chủBRVO • CVE
add
Bravo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,51 N | -37,20% |
Chi phí hoạt động | 884,62 N | 11,60% |
Thu nhập ròng | -731,88 N | -69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -289,84 | -169,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -596,31 N | -80,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 Tr | -21,71% |
Tổng tài sản | 57,10 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -731,88 N | -69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,96 N | -177,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 39,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,02 N | 43,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 35,29% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 40,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web