Trang chủBRYFF • OTCMKTS
add
Bri-Chem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,62 Tr | -22,99% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 19,07% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -440,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,70 | -542,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -298,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 58,17 Tr | -14,93% |
Tổng nợ | 38,56 Tr | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -440,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -121,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,62 N | 89,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 122,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -147,10 N | -102,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
58