Trang chủBSBK • NASDAQ
add
Bogota Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
6,59 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,20 Tr USD
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | 33,68% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 224,40 N | 151,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 138,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 921,83 Tr | -5,43% |
Tổng nợ | 783,39 Tr | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,40 N | 151,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 16,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 920,48 N | 107,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,12 Tr | -161,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 Tr | -290,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64