Trang chủBSBK • NASDAQ
add
Bogota Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 $
Mức chênh lệch một ngày
7,59 $ - 7,74 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,62 Tr USD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 Tr | 56,50% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 730,95 N | 265,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | 205,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,61 Tr | 61,43% |
Tổng tài sản | 930,19 Tr | -3,19% |
Tổng nợ | 791,94 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,95 N | 265,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,02 N | 99,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,45 Tr | 153,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,06 Tr | -292,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,62 Tr | -163,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64