Trang chủBSDE • IDX
add
Bumi Serpong Damai Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
890,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 NT IDR
Số lượng trung bình
22,90 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 NT | -28,44% |
Chi phí hoạt động | 943,99 T | 13,63% |
Thu nhập ròng | 320,62 T | -77,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -68,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,33 | -77,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 880,22 T | -51,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 NT | -9,31% |
Tổng tài sản | 75,92 NT | 12,21% |
Tổng nợ | 27,47 NT | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,62 T | -77,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,56 T | -879,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 997,23 T | 1.472,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 NT | -712,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,83 T | -451,63% |
Dòng tiền tự do | 123,65 T | -74,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.335