Trang chủBSI • FRA
add
Besi
Giá đóng cửa hôm trước
128,35 €
Mức chênh lệch một ngày
129,25 € - 129,25 €
Phạm vi một năm
82,34 € - 151,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T EUR
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
71,07
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,73 Tr | -15,23% |
Chi phí hoạt động | 48,53 Tr | 5,05% |
Thu nhập ròng | 25,28 Tr | -45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | -36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -45,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,54 Tr | -35,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,56 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -8,39% |
Tổng nợ | 707,23 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,28 Tr | -45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,76 Tr | -17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,49 Tr | 91,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,99 Tr | -107,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 Tr | -89,79% |
Dòng tiền tự do | 54,49 Tr | 25,52% |