Trang chủBSK • CVE
add
Blue Sky Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 113,74% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -122,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,83 N | -71,09% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | 43,31% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 133,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -393,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 925,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -122,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -81,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,68 N | -2.468,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 25,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,98 N | -693,87% |
Dòng tiền tự do | -921,35 N | -69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web