Trang chủBSKCF • OTCMKTS
add
Blusky Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 186,15% |
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -179,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -191,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,59 N | — |
Tổng tài sản | 4,83 Tr | — |
Tổng nợ | 2,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -155,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 Tr | -179,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -139,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,50 N | -1.333,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,43 N | -68,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -6.865,94% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8