Trang chủBSL • FRA
add
Basler AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 €
Mức chênh lệch một ngày
14,26 € - 14,42 €
Phạm vi một năm
5,74 € - 19,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
447,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
109,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,31 Tr | 28,83% |
Chi phí hoạt động | 21,58 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 239,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 208,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 Tr | 363,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 232,88 Tr | -2,91% |
Tổng nợ | 98,08 Tr | -9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 239,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 58,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | 3,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 3.694,84% |
Dòng tiền tự do | 10,59 Tr | 29,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
814