Trang chủBSLCORP • KLSE
add
BSL Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,015 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,035 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
949,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,49 Tr | -27,90% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 39,28% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -327,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,02 | -416,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,64 Tr | 1,63% |
Tổng tài sản | 231,80 Tr | -6,19% |
Tổng nợ | 45,94 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -327,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
671