Trang chủBSN • ASX
add
Basin Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 397,70 N | 12,87% |
Thu nhập ròng | -379,95 N | -23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,06 N | -12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 11,31 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 144,22 N | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,95 N | -23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,29 N | -20,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,55 N | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,90 N | 45,32% |
Dòng tiền tự do | -317,87 N | 60,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web