Trang chủBSN • ASX
add
Basin Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
419,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,16 N | -72,44% |
Thu nhập ròng | -296,66 N | 72,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,47 N | 3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,24 N | -60,00% |
Tổng tài sản | 11,13 Tr | -7,05% |
Tổng nợ | 222,06 N | 67,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,66 N | 72,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,98 N | 12,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,48 N | 98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,33 N | 45,67% |
Dòng tiền tự do | -338,48 N | 77,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web